Toyota Wigo 1
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.2 |
Hộp số | MT và CVT |
Khoảng sáng gầm | 160 mm |
Kích thước tổng thể | 3760 x 1665 x 1515 |
Bảo hành | 3 năm hoặc 100 000 km |
405.000.000 VNĐ
Toyota Vios 2
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.5 |
Hộp số | MT và CVT |
Khoảng sáng gầm | 133 mm |
Kích thước tổng thể | 4425 x 1730 x 1475 |
Bảo hành | 3 năm hoặc 100 000 km |
458.000.000 VNĐ
Toyota Raize 3
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.0 Turbo |
Hộp số | CVT |
Khoảng sáng gầm | 200 mm |
Kích thước tổng thể | 4030 x 1710 x 1605 |
Bảo hành | 3 năm hoặc 100 000 km |
498.000.000 VNĐ
Toyota Avanza 4
Số chỗ ngồi | 07 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.5 |
Hộp số | MT và CVT |
Khoảng sáng gầm | 205 mm |
Kích thước tổng thể | 4395 x 1730 x 1700 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
558.000.000 VNĐ
Toyota Veloz 5
Số chỗ ngồi | 07 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.5 |
Hộp số | CVT |
Khoảng sáng gầm | 205 mm |
Kích thước tổng thể | 4475 x 1750 x 1700 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
638.000.000 VNĐ
Toyota Yaris Cross 6
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.5 |
Hộp số | CVT |
Khoảng sáng gầm | 210 mm |
Kích thước tổng thể | 4310 x 1770 x 1655 |
Bảo hành | 3 năm hoặc 100 000 km |
650.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Cross 7
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.8 |
Hộp số | CVT |
Khoảng sáng gầm | 161 mm |
Kích thước tổng thể | 4460 x 1825 x 1620 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
820.000.000 VNĐ
Toyota Hilux 8
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Động cơ | 2.4 / 2.8 |
Hộp số | MT và AT |
Khoảng sáng gầm | 286 mm |
Kích thước tổng thể | 5325 x 1855 x 1815 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
668.000.000 VNĐ
Toyota Fortuner 9
Số chỗ ngồi | 07 |
Loại nhiên liệu | Xăng và Dầu |
Động cơ | 2.4 / 2.7 / 2.8 |
Hộp số | AT |
Khoảng sáng gầm | 279 mm |
Kích thước tổng thể | 4795 x 1855 x 1835 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
1.055.000.000 VNĐ
Toyota Camry 10
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 2.0 / 2.5 |
Hộp số | CVT và AT |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Kích thước tổng thể | 4885 x 1840 x 1445 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
1.220.000.000 VNĐ
Toyota Corolla Altis 11
Số chỗ ngồi | 05 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Động cơ | 1.8 |
Hộp số | CVT |
Khoảng sáng gầm | 128 mm |
Kích thước tổng thể | 4630 x 1780 x 1435 |
Bảo hành | 5 năm hoặc 150 000 km |
725.000.000 VNĐ
TOYOTA LẠNG SƠN
PHỤ TRÁCH KINH DOANH: Vũ Tùng Nam
GIÁ ƯU ĐÃI - GIAO XE SỚM
Luôn cam kết mang lại mức giá ưu đãi nhất cho quý khách với thời gian giao xe nhanh nhất.
KHUYẾN MÃI TỐT NHẤT
Luôn cập nhật sớm nhất các chương trình khuyến mãi của hãng nhằm mang đến lợi ích cao nhất cho khách hàng.
DỊCH VỤ HẬU MÃI CHU ĐÁO
Cam kết mang đến dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất, tiêu chuẩn chất lượng chuẩn Toyota trên toàn cầu.
LÁI THỬ TẬN NHÀ
Hỗ trợ quý khách dễ dàng trải nghiệm xe Toyota mà không tốn thời gian.